have cobbled nghĩa tiếng Việt là đã lát đá
have cobbled phiên âm IPA là /hæv ˈkɒbəld/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have cobbled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have cobbled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã lát đá