have chanced (v) (past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã mạo hiểm
have chanced phiên âm IPA là /hæv tʃænst/
have chanced còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have chanced
Nghe phát âm giọng Mỹ của have chanced
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã mạo hiểm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have chanced
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have chanced
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have chanced