đã có cơ hội nghĩa tiếng Anh là
have chanced
/hæv tʃænst/
(v)(Present perfect)
đã có cơ hội còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have chanced
Nghe phát âm giọng Mỹ của have chanced
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã có cơ hội
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have chanced
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have chanced: đã có cơ hội
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have chanced