have champed (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã nhai
have champed phiên âm IPA là /hæv tʃæmpt/
have champed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have champed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have champed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nhai
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have champed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have champed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have champed