Đã nghiến (răng), đã nhai (cỏ, dây cương) nghĩa tiếng Anh là
have champed
/hæv tʃæmpt/
v (past participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have champed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have champed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã nghiến (răng), đã nhai (cỏ, dây cương)
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have champed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have champed: Đã nghiến (răng), đã nhai (cỏ, dây cương)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have champed