have cajoled (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã quyến rũ
have cajoled phiên âm IPA là /hæv kəˈdʒəʊld/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have cajoled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have cajoled