have busted (v) nghĩa tiếng Việt là
Đã phá vỡ
have busted phiên âm IPA là /hæv ˈbʌstɪd/
have busted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have busted
Nghe phát âm giọng Mỹ của have busted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã phá vỡ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have busted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have busted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have busted