have buckled phiên âm IPA là /hæv ˈbʌkəld/
have buckled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have buckled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have buckled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã oằn xuống
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have buckled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have buckled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have buckled