have breezed v (past participle) nghĩa tiếng Việt là
dễ dàng
have breezed phiên âm IPA là /hæv briːzd/
have breezed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have breezed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have breezed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dễ dàng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have breezed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have breezed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have breezed