have breached (v) (past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã làm rò rỉ
have breached phiên âm IPA là /hæv britʃt/
have breached còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have breached
Nghe phát âm giọng Mỹ của have breached
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm rò rỉ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have breached
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have breached
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have breached