have bored nghĩa tiếng Việt là đã làm buồn chán
have bored phiên âm IPA là /hæv bɔːrd/
have bored còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have bored
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have bored