have blasted (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã nổ
have blasted phiên âm IPA là /hæv ˈblæstɪd/
have blasted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have blasted
Nghe phát âm giọng Mỹ của have blasted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nổ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have blasted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have blasted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have blasted