have bitten nghĩa tiếng Việt là đã cắn
have bitten phiên âm IPA là /hæv ˈbɪtn̩/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have bitten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have bitten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã cắn