have bided nghĩa tiếng Việt là đã đợi
have bided phiên âm IPA là /hæv ˈbaɪdɪd/ˈbɪdn̩/
have bided còn có các bản dịch khác là
đã chờ đợi, đã chờ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have bided
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have bided
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã đợi