have besieged dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là đã bao vây
have besieged được đọc và có phiên âm là /hæv bɪˈsiːdʒd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have besieged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have besieged
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã bao vây