have barred (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã cấm
have barred phiên âm IPA là /hæv bɑrd/
have barred còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have barred
Nghe phát âm giọng Mỹ của have barred
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã cấm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have barred
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have barred
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have barred