Đã chặn lại nghĩa tiếng Anh là
have barred
/hæv bɑrd/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have barred
Nghe phát âm giọng Mỹ của have barred
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã chặn lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have barred
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have barred: Đã chặn lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have barred