have answered nghĩa tiếng Việt là đã trả lời
have answered phiên âm IPA là /hæv ˈænsərd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have answered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have answered
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã trả lời