have abetted v (past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã tiếp tay
have abetted phiên âm IPA là /hæv əˈbɛtɪd/
have abetted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have abetted
Nghe phát âm giọng Mỹ của have abetted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã tiếp tay
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have abetted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have abetted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have abetted