đã phản bác nghĩa tiếng Anh là
have abetted
/hæv əˈbɛtɪd/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have abetted
Nghe phát âm giọng Mỹ của have abetted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã phản bác
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have abetted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have abetted: đã phản bác
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have abetted