hauteng nghĩa tiếng Việt là chật
hauteng còn có các bản dịch khác là
Săn chắc, vừa vặn, ôm sát, vừa vặn trên da, bó sát người
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hauteng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hauteng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chật