hậu tố nghĩa tiếng Đức là suffixiert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan suffixiert: hậu tố
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
suffixiert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hậu tố