hậu đậu dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là fiddly
/ˈfɪdli/
hậu đậu còn có các bản dịch khác là
circuitous, long winded, intricately, circumstantial, circumstantially
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fiddly: hậu đậu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fiddly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
hậu đậu