hatred nghĩa tiếng Việt là lòng căm ghét
hatred còn có các bản dịch khác là
Sự căm thù, sự chán ghét hoặc không chấp nhận, lòng căm thù
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hatred
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hatred
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lòng căm ghét