Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
hat nicht gemacht
dịch sang nghĩa là gì trong tiếng Việt
hat nicht gemacht
(v)
không làm
Diễn Giải
hat nicht gemacht
dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là
không làm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
hat nicht gemacht
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hat nicht gemacht
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
không làm
Bản dịch liên quan
hat nicht gemacht
hat nicht
(neg)
không
hat nicht
(v)
không có
er hat nicht so gemeint.
Anh ta không nghĩ như vậy đâu
das hat nichts zu bedeuten
Điều đó không quan trọng
das hat nichts zu bedeuten
không có ý nghĩa gì
Der Hund hat nicht gehorcht.
(e.g.)
Chó không vâng lời.
Das hat leider nicht geklappt.
Rất tiếc việc đó đã không thành.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout