hạt dẻ cười nghĩa tiếng Anh là nuts
/nʌts/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nuts: hạt dẻ cười
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nuts
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
hạt dẻ cười