hat befreit nghĩa tiếng Việt là Trả tự do
hat befreit còn có các bản dịch khác là
Phóng thích, giải thoát, thả ra (không bắt giữ nữa)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hat befreit
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hat befreit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Trả tự do