hassle nghĩa tiếng Việt là sự phiền toái
hassle phiên âm IPA là /ˈhæsl/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hassle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hassle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự phiền toái