hassle nghĩa tiếng Việt là Bao vây
hassle phiên âm IPA là /ˈhæsl/
hassle còn có các bản dịch khác là
Sự phiền toái, gây rắc rối, làm phiền
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hassle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hassle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Bao vây