hashed nghĩa tiếng Việt là băm
hashed phiên âm IPA là /hæʃt/
hashed còn có các bản dịch khác là
Xào, đã nghiền nhỏ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hashed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hashed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
băm