hash nghĩa tiếng Việt là dấu thang
hash phiên âm IPA là /hæʃ/
hash còn có các bản dịch khác là
Hash, bít tất, nấu ăn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hash
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hash
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
dấu thang