harbored nghĩa tiếng Việt là ẩn nấp
harbored phiên âm IPA là /ˈhɑːrbərd/
harbored còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan harbored
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
harbored
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ẩn nấp