ẩn náu nghĩa tiếng Anh là
harbored
/ˈhɑːrbərd/
(v)
ẩn náu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan harbored: ẩn náu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
harbored