hao mòn nghĩa tiếng Anh là
wasting
/ˈweɪstɪŋ/
(v) (present participle) (n)
hao mòn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wasting
Nghe phát âm giọng Mỹ của wasting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hao mòn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của wasting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wasting: hao mòn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wasting