attrition (n) nghĩa tiếng Việt là
hao mòn
attrition phiên âm IPA là /əˈtrɪʃən/
attrition còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của attrition
Nghe phát âm giọng Mỹ của attrition
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hao mòn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của attrition
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan attrition
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
attrition