hao mòn nghĩa tiếng Anh là
sap
/sæp/
(v)
hao mòn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sap
Nghe phát âm giọng Mỹ của sap
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hao mòn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sap
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sap: hao mòn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sap