Diễn Giải
hao mòn nghĩa tiếng Anh là
abrasion
/əˈbreɪʒən/
(n)
hao mòn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của abrasion
Nghe phát âm giọng Mỹ của abrasion
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abrasion: hao mòn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abrasion