hankering phiên âm IPA là /ˈhæŋkərɪŋ/
hankering còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hankering
Nghe phát âm giọng Mỹ của hankering
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của niềm đam mê
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hankering
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hankering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hankering