Diễn Giải
khao khát nghĩa tiếng Anh là
hankering
/ˈhæŋkərɪŋ/
(v)
khao khát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hankering
Nghe phát âm giọng Mỹ của hankering
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hankering: khao khát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hankering