hãnh diện nghĩa tiếng Anh là proudness
/praʊdnəs/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan proudness: hãnh diện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
proudness
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
hãnh diện