hanger nghĩa tiếng Việt là Đồ trang sức đeo trước ngực (mặt dây chuyền)
hanger phiên âm IPA là /ˈhæŋər/
hanger còn có các bản dịch khác là
Móc treo, người theo một đảng phái, hội viên, môn sinh, xe được kéo theo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hanger
Mở Rộng