hàng xuất khẩu nghĩa tiếng Đức là Exporte
hàng xuất khẩu còn có các bản dịch khác là
exportieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Exporte: hàng xuất khẩu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Exporte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hàng xuất khẩu