Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
hàng rào chống cướp
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
hàng rào chống cướp
Palisade
(f)
Dịch Việt sang Đức
hàng rào chống cướp
nghĩa tiếng Đức là
Palisade
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Palisade
:
hàng rào chống cướp
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Palisade
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hàng rào chống cướp
Bản dịch liên quan
hàng rào chống cướp
hàng rào chống nổ
Sprengzaun
(m, pl)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout