hàng loạt nghĩa tiếng Đức là sich reihen
hàng loạt còn có các bản dịch khác là
in Scharen, seriell, Serie
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich reihen: hàng loạt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sich reihen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hàng loạt