hàng không nghĩa tiếng Đức là Luftfracht
hàng không còn có các bản dịch khác là
Luftfahrt, Flugwesen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Luftfracht: hàng không
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Luftfracht
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hàng không