hãng hàng không nghĩa tiếng Đức là Fluglinie
hãng hàng không còn có các bản dịch khác là
Fluggesellschaft
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fluglinie: hãng hàng không
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Fluglinie
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hãng hàng không