hăng hái nghĩa tiếng Anh là
vivaciously
/vɪˈveɪʃəsli/
(adv)
hăng hái còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vivaciously
Nghe phát âm giọng Mỹ của vivaciously
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hăng hái
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của vivaciously
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vivaciously: hăng hái
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vivaciously