hăng hái nghĩa tiếng Anh là
bubbly
/ˈbʌbli/
(adj)
hăng hái còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bubbly
Nghe phát âm giọng Mỹ của bubbly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hăng hái
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bubbly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bubbly: hăng hái
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bubbly