hăng hái nghĩa tiếng Đức là würzig
hăng hái còn có các bản dịch khác là
triebhaft, temperamentvoll, enthusiastisch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan würzig: hăng hái
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
würzig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hăng hái