hăng hái nghĩa tiếng Đức là
Wärme
(f)
hăng hái còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Wärme
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hăng hái
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Wärme
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Wärme: hăng hái
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Wärme